🌟 머리를 썩이다

1. 어떤 일로 몹시 신경을 쓰다.

1. BẬN TÂM, ĐAU ĐẦU: Rất để tâm vì việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내가 자식 문제로 머리를 썩일 때마다 그는 나에게 훌륭한 조언을 해 주었다.
    Whenever i had a headache over my child's problems, he gave me great advice.
  • Google translate 가뜩이나 돈도 없는데 자꾸 돈 쓸 일이 생기니 미치겠어.
    I'm already broke, and i'm going crazy about spending money.
    Google translate 돈 때문에 너무 머리를 썩이지 말고 편하게 생각해.
    Don't worry too much about money and take it easy.

머리를 썩이다: make one's head rot,頭を腐らせる。頭を悩ます,faire pourrir la tête,pudrir la cabeza,يتعذب الرأس,толгойгоо гашилгах,bận tâm, đau đầu,(ป.ต.)ทำหัวเน่า ; กังวล, วิตกกังวล,,быть обеспокоенным; забивать себе голову,费尽心思;伤脑筋,

💕Start 머리를썩이다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8)